Tháng 3/2023, toàn bộ thế giới bất ngờ trước sự sụp đổ của Silicon Valley Bank. Gã khổng lồ trong lĩnh vực tài trợ cho các công ty khởi nghiệp công nghệ tại Hoa Kỳ đã chính thức phá sản, mang lại không ít hoang mang cho người dân trên nước Mỹ. Nói tổng quan, sự kiện này không thật sự nghiêm trọng để gây ra Đại Suy Thoái 2008, nhưng cũng đủ để để lại tổn thất to lớn về mặt tài chính. Kéo theo là hàng trăm công ty khởi nghiệp kinh tế đóng cửa.
Tóm tắt sự việc
Bức tường thành tài chính vững chắc của làng công nghệ trong suốt hơn 4 thập kỷ – Silicon Valley Bank đã đột ngột đổ gục chỉ trong 2 ngày (vỏn vẹn 48 giờ đồng hồ). Sự kiện này đã chấn động toàn bộ làn sóng khởi nghiệp tại Mỹ, vượt qua sự sụp đổ của Washington Mutual (2008). Điều này cho thấy, dù cho là những gã khổng lồ ngân hàng cũng khó có thể thoát khỏi vòng xoáy khủng hoảng thời đại mới.
Trước khi bi kịch xảy ra, SVB được coi là định chế tài chính tin cậy nhất cho các startup tìm kiếm nguồn vốn và dịch vụ ngân hàng chuyên nghiệp. Đáng buồn thay, định kiến ưu tiên an toàn lâu nay của SVB đã dẫn đến sự đổ vỡ thảm khốc khi họ đặt quá nhiều tiền đầu tư vào trái phiếu dài hạn của chính phủ Mỹ.
Chưa kịp định hình lại danh mục đầu tư phù hợp, SVB đã phải chịu tổn thất nặng nề trước làn sóng tăng lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang, khiến dòng tiền dồn ứ và khả năng chi trả bị tê liệt. Bi kịch SVB như một lời nhắc nhở cả thị trường rằng dù đã lớn mạnh tới đâu, định kiến an toàn cũng có thể trở thành lỗ hổng dẫn đến đột tử bất ngờ. Liệu còn bao nhiêu tổ chức khác đang mắc phải sai lầm tương tự mà chúng ta vẫn chưa nhận thấy?
Nói cụ thể hơn, sự sụp đổ của Silicon Valley Bank như một cơn địa chấn, đã làm rung chuyển thị trường tài chính Mỹ vào sáng ngày 10/3/2023. Vào khoảng thời gian này, Silicon Valley Bank (SVB) tuyên bố đóng cửa và được Cơ quan Quản lý Liên bang Mỹ kiểm soát khi đối mặt với khủng hoảng vốn và sự rút tiền đột ngột từ phía khách hàng. Điều đáng ngạc nhiên là, SVB là tổ chức ngân hàng không thật sự nổi tiếng bên ngoài khu vực Thung lũng Silicon. Tuy nhiên lại là một trong 20 ngân hàng thương mại lớn nhất nước Mỹ theo thống kê của FDIC.
SVB chính thức ra đời vào năm 1983, hướng tới các đối tượng là công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ và sức khỏe. Trước khi tuyên bố sụp đổ, ngân hàng này nắm giữ khối tài sản lên tới 212 tỷ USD, chính thức nằm trong top 20 ngân hàng lớn nhất Hoa Kỳ. Hoạt động kinh doanh của SVB trước khi vỡ nợ được phân tích qua những số liệu dưới đây:
Dữ liệu từ bảng tài chính cho thấy Silicon Valley Bank đã ghi nhận một khoản thu nhập ấn tượng trước khi trừ đi chi phí thuế thu nhập trong năm 2022. Con số này tăng vọt lên mức 3,391 tỷ USD, tương đương với sự tăng trưởng 1,092 tỷ USD so với mức 2,299 tỷ USD của năm trước đó. Đây là một bước tiến đáng kể trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng, phản ánh hiệu quả hoạt động và sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2022.
Nguyên nhân SVB phá sản
Sự thành công của các startup công nghệ trong những năm gần đây đã mang lại một cơn mưa tiền khổng lồ cho ngân hàng Silicon Valley Bank (SVB) – “ngân hàng của các công ty công nghệ”. Với chuyên môn phục vụ các doanh nghiệp trong lĩnh vực này, SVB chính xác là nơi uy tín mà các công ty lựa chọn luân chuyển dòng tiền dự trữ của mình.
Trong bối cảnh lãi suất tiền gửi thấp kỷ lục, với ngưỡng dao động quanh mức 0%, các doanh nghiệp đã đổ xô gửi tiền vào SVB. Kết quả là lượng tiền gửi tại ngân hàng này tăng vọt từ 60 tỷ USD lên 189 tỷ USD chỉ trong 2 năm (2020 – 2022). Trong năm 2020 và năm 2021, SVB nhận được tổng cộng 130 tỷ USD tiền gửi, nhiều gấp 2 tổng thu ngân sách của cả một quốc gia như Việt Nam trong cùng kỳ.
Với lượng tiền dồi dào chảy về, ngân hàng đứng trước sự lựa chọn đầu tư và tạo ra lợi nhuận như thế nào. Phương án truyền thống là chuyển dồn số tiền nhàn rỗi sang danh mục cho vay với lãi suất cao hơn. Tuy nhiên, lượng tiền gửi quá lớn đã vượt quá khả năng tìm kiếm cơ hội cho vay của SVB. Do đó, ngân hàng đã quyết định đầu tư một phần giá trị tiền gửi vào trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ.
Trong tất cả phương án đầu tư, đây được đánh giá là danh mục đầu tư bền vững và ít rủi ro nhất. Hoạt động này có thể giúp SVB tránh được rủi ro khi cho vay trực tiếp với khối lượng tiền gửi quá lớn như lúc bấy giờ. Hơn nữa, đầu tư vào trái phiếu dài hạn cũng mang lại lợi nhuận ổn định và dự đoán được cho ngân hàng trong dài hạn.
Việc mua trái phiếu chính phủ tương đương với việc SVB cho Chính phủ Mỹ vay tiền. Đổi lại, khi đến ngày đáo hạn, ngân hàng sẽ được hoàn trả đầy đủ cả gốc lẫn lãi suất đã được cam kết từ trước. Trong khoảng thời gian nắm giữ trái phiếu, SVB sử dụng lãi suất thu được từ trái phiếu để trả lợi suất cho người gửi tiền và vẫn một khoản lợi nhuận đáng kể từ doanh số đầu tư trái phiếu.
Ngân hàng của giới khởi nghiệp – SVB đã có động thái táo bạo khi đầu tư 117 tỷ USD vốn huy động từ các startup vào thị trường chứng khoán thu nhập cố định. Quyết định này hứa hẹn mang lại lợi nhuận bình ổn cho ngân hàng, nhưng cũng đi kèm những rủi ro có thể xảy ra. Trong giai đoạn này, Silicon Valley Bank phân bổ đầu tư vào hai nhóm:
- AFF – Chứng khoán bán tức thời.
- HTM – Chứng khoán đến thời gian đáo hạn.
Chiến lược lựa chọn trái phiếu chính phủ có thể được xem là điểm sáng của ngân hàng Silicon Valley Bank. Tuy nhiên, điểm mâu thuẫn của quyết định đầu tư là không giải quyết được vấn đề chênh lệch kỳ hạn của chính phủ và các công ty Startup. Cụ thể, chính phủ Hoa Kỳ thường yêu cầu kỳ hạn lâu dài, trong khi đó, các công ty Startup không đưa ra thời gian cụ thể đối với nguồn vốn đầu tư tại SVB.
Như vậy, có thể thấy vấn đề then chốt ở đây là sự bất cân xứng về thời gian. Nghĩa là SVB có thể gặp khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu rút vốn đột ngột của các startup khi trái phiếu chính phủ mà họ nắm giữ chưa đến kỳ hạn. Rủi ro thanh khoản có thể gia tăng, đe dọa đến sự ổn định tài chính của ngân hàng.
Kể từ đó, tổ chức tín dụng SVB phải đương đầu với thách thức về sự chênh lệch thời hạn giữa hoạt động đầu tư và huy động nguồn vốn. Trong 189 tỷ USD của ngân hàng Silicon Valley, có tới gần 125 tỷ USD không có mức cụ thể về kỳ hạn. Và chỉ có 64 tỷ USD là đã được xác định kỳ hạn, thuộc danh mục đầu tư dài hạn. Như vậy, bài toán hiện tại của SVB là đầu tư các sản phẩm dài hạn bằng giá trị tiền gửi ngắn hạn, mang lại sự mất cân đối thời gian đáo hạn.
SVB gặp nhiều vấn đề hơn trong tình trạng kinh tế lạm phát. Nguyên nhân gây ra lạm phát kinh tế có thể bắt nguồn từ hai nguyên nhân sau:
- Thứ nhất, tác động của Covid-19 khiến nền kinh tế suy thoái, buộc chính phủ Hoa Kỳ phải tăng cường chính sách nới lỏng tiền tệ, làm gia tăng lượng tiền lưu thông và gây ra áp lực lạm phát.
- Thứ hai, chiến tranh giữa Nga – Ukraine đã gây tình trạng tăng giá nguyên vật liệu, kéo theo sự tăng cao của chi phí sản xuất và vận chuyển. Những yếu tố này đã trở thành tiền tố thúc đẩy lạm phát.
Để kiềm chế lạm phát, Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ đã quyết liệt nâng lãi suất lên mức 4,75% từ mức gần như bằng 0% trước đó. Điều này khiến việc gửi tiền ngân hàng trở nên hấp dẫn hơn, dẫn đến dòng tiền gửi ồ ạt đổ vào trong khi lượng tiền lưu thông bị thu hẹp. Mặt khác, các công ty khởi nghiệp gặp khó khăn trong việc gọi vốn trên sàn chứng khoán do giá cổ phiếu bị đè nặng bởi chi phí vay cao. Hơn nữa, nhiều doanh nghiệp cạn kiệt dự trữ tiền mặt sau đại dịch nên buộc phải rút vốn từ SVB để thanh toán chi phí hoạt động doanh nghiệp.
Trong bối cảnh căng thẳng như hiện tại, SVB buộc phải tiến hành thanh lý một phần danh mục trái phiếu để dự trữ khoản tiền mặt nhất định, chuẩn bị cho khả năng rút vốn của các công ty. Điều không thể ngờ tới là Silicon Valley Bank đã mua trái phiếu chính phủ thời hạn 10 năm với lãi suất khi chỉ có 1.79%. Nhưng tại thời điểm thanh lý, lãi suất của những trái phiếu này đã chạm mốc 3.9%.
Vì sự chênh lệch lãi suất này mà SVB đã phải chấp nhận một khoản thua lỗ lên tới 1.8 tỷ USD. Theo như số liệu được cung cấp, SVB đã mua vào khối lượng trái phiếu khổng lồ, đạt tới mức giá trị 128 tỷ USD. Vì vậy mà sau khi thanh lý khoản tiền thiệt hại là một con số đáng để cân nhắc. Khi khoản lỗ này khi được ghi nhận trong báo cáo tài chính đã khiến SVB phải tìm kiếm nguồn vốn mới để xử lý tình trạng thiếu hụt.
Ngày 08/3/2023, SVB thông báo cần huy động thêm 2,5 tỷ USD để điều hành hệ thống cung cầu tài chính của ngân hàng. Tuy nhiên, ngay khi thông tin này được công bố và trở nên rộng rãi, tâm lý giao dịch của khách hàng trở nên thiếu tin tưởng và lo ngại về SVB. Do đó, không ít khách hàng quyết định rút tiền từ ngân hàng trở về tài khoản. Hiệu ứng đám đông phản ứng nhanh chóng, yêu cầu rút tiền mặt tại SVB ngày càng lũy tiến.
Chỉ trong vòng hai ngày, con số tiền mà khách hàng đã rút ra khỏi SVB đã lên tới hàng tỷ đô USD, cụ thể là 42 tỷ. Sự tin tưởng đối với SVB chính thức biến mất, ngân hàng báo động nguy cơ phá sản trầm trọng. Cuối cùng, vào ngày 10/3/2023, SVB tuyên bố phá sản và không có khả năng hoàn trả tiền gửi của khách hàng.
Tác động của sự sụp đổ của Silicon Valley Bank đối với hệ thống ngân hàng Mỹ
Mặc dù sự kiện ngân hàng silicon valley bank phá sản gây chấn động lớn, những nhà phân tích kinh tế nhận định tác động của nó đối với tài chính thị trường có phần hạn chế do tính chuyên biệt của khách hàng mà ngân hàng này phục vụ. Đối tượng có tác động mạnh mẽ nhất là cộng đồng công nghệ và các startup. Bởi vì những số dư lớn bị đóng băng tại SVB, khiến họ thiếu khả năng điều hành hoạt động kinh doanh. Điều này đã vô tình xóa xổ làn sóng công ty khởi nghiệp cùng các công ty công nghệ khác. Bên cạnh đó, các startup tồn tại chưa lâu cũng không mấy dễ dàng trong việc kêu gọi vốn vì các quỹ đầu tư của Silicon Valley Bank đã sụp đổ.
Những doanh nghiệp khác có tuổi đời lâu hoặc không phát triển trong lĩnh vực công nghệ hầu như không chịu tác động nhiều. Vì vậy mà tỷ lệ suy thoái tài chính như năm 2008 là điều khó có thể xảy ra. Đứng trước sự sụp đổ của một ngân hàng đầu tư như vậy, chính phủ Hoa Kỳ cũng cố gắng ngăn chặn bằng tất cả các biện pháp có thể để hệ thống tài chính trở nên tốt hơn.
Ngoài những nhận định trên, quy mô của SVB cũng đang là chủ đề được đặt câu hỏi. Vào thời điểm cuối năm 2022, tổng giá trị của SVB là 212 tỷ USD, xếp vào nhóm ngân hàng trung bình. Con số này khá khiêm tốn so với vụ phá sản của Lehman Brothers năm 2008 với con số 600 tỷ USD. Do đó, cả về giá trị tuyệt đối lẫn tương đối, SVB thuộc nhóm ngân hàng nhỏ trong toàn hệ thống, sức ảnh hưởng lên toàn nền kinh tế không quá lớn.
Mặc dù mức độ tác động của SVB không thật sự lớn, nhưng nó chính là bài học cảnh tỉnh đối với những ngân hàng khác trên toàn hệ thống định chế. Nó nhấn mạnh những rủi ro mà các ngân hàng đang phải đối mặt khi đầu tư vào trái phiếu có thu nhập cố định trong bối cảnh lãi suất tăng mạnh theo lộ trình thắt chặt tiền tệ của FED. Sự biến động mạnh của lãi suất đã làm giảm giá trị tài sản của các ngân hàng, đẩy họ vào tình thế dễ bị thiệt hại.
Vụ việc ngân hàng Signature Bank cũng tuyên bố phá sản ngay sau SVB với quy mô khoảng 20 tỷ USD chính là minh chứng cho thấy sức ép mà các ngân hàng đang phải gánh chịu từ đà tăng lãi suất. Mặc dù SVB không trực tiếp gây ra hiệu ứng domino như những ngân hàng tầm cỡ khác. Nhưng nó chính là minh chứng rõ ràng nhất, thể hiện những rủi ro cần phải đối mặt trong nền tài chính tăng lãi suất liên tục.
Như vậy, việc cố gắng kiềm chế lạm phát bằng biện pháp thắt chặt tiền tệ của FED đang khiến hệ thống ngân hàng phải đối mặt với nhiều rủi ro về thanh khoản và rào cản trong hoạt động tín dụng.
Khách hàng gửi tiền ở SVB có bị mất tiền hay không?
Quá trình chi trả tiền gửi tại SVB có thể được phân loại như sau:
- Nhóm một: Chiếm khoảng 10%, là những người có giá trị tiền gửi thấp hơn 250.000 USD. Đối với những đối tượng nhóm 1, số tiền gửi được bảo hiểm bởi FDIC. Nghia là họ được hoàn trả đầy đủ giá trị tiền gửi mà không cần phải trải qua quá trình thanh lý tài sản của ngân hàng.
- Nhóm 2: Chiếm 90%, là những khách hàng có số dư lớn hơn mức bảo hiểm 250.000 USD. Đối với họ, quá trình nhận lại số tiền gửi sẽ phức tạp và kéo dài hơn. FDIC sẽ tiến hành thanh lý tài sản của SVB và phân chia nguồn tiền thu được cho các chủ nợ theo đúng trật tự ưu tiên quy định. Những khách hàng này sẽ chỉ được nhận lại số tiền gửi còn lại sau khi trừ đi 250.000 USD được bảo hiểm. Điều này còn phụ thuộc vào khối lượng tài sản thanh lý có thể thu hồi được hay không.
Hình ảnh trên phác thảo rõ nhất tình trạng nguồn vốn và tài sản của SVB, cụ thể:
- Tiền ký không xác định kỳ hạn đạt 80,8 tỷ đôla
- Tiền ký quỹ có kỳ hạn là 92,4 tỷ đôla
- AFF – Chứng khoán bán tức thời là 26,1 tỷ đôla
- HTM – Chứng khoán đến thời gian đáo hạn là 91,3 tỷ đôla
- Giá trị chứng khoán đến kỳ đáo hạn
- Số dư tiền mặt là 13,6 tỷ đôla.
FDIC đã thiết lập một định chế tài chính mang tính “nhịp cầu”, sử dụng mạng lưới thông tin của mình để bước chân vào hệ thống dữ liệu của SVB.
Ngày 12/3/2023, FDIC đã công khai toàn bộ thông tin của những người nhận được khoản tiền bảo đảm của bảo hiểm. Đối với nhóm 2, có giá trị tiền gửi từ 250.000 trở lên, FIDC sẽ thanh toán tiền lãi trước. Số tiền gốc sẽ được hoàn trả ngay sau khi thanh lý thành công tài sản SVB. Theo đánh giá tài sản của SVB, với phần lớn là trái phiếu và tiền gửi, tỷ lệ thanh lý và hoàn trả tiền gửi cho khách hàng tương đối lớn. Bên cạnh đó, FDIC cũng đưa ra thông báo trấn an rằng sẽ cố gắng thanh lý cho những khách hàng chưa được gửi tiền trong thời hạn 7 ngày.
Một điều lưu ý rằng, những cổ đông và chủ nợ cụ thể sẽ nằm ngoài danh sách hỗ trợ của FDIC.
Bài học quý báu cho các ngân hàng khác
Thứ nhất, vụ việc SVB tuyên bố phá sản đã vạch trần rủi ro từ việc thiếu đa dạng hóa đối tượng khách hàng. Bởi vì chỉ tập trung vào một phân khúc duy nhất đã khiến khách hàng có những hành động và suy nghĩ tương tự nhau. Vì vậy, lời khuyên cho các định chế tài chính là nên mở rộng chiến lược kinh doanh.
Điều này nghĩa là thay vì phụ thuộc vào một nhóm khách hàng nhất định, ngân hàng nên mở rộng tệp khách hàng sang nhiều phân khúc khác nhau, bao gồm cá nhân, doanh nghiệp, tổ chức phi lợi nhuận, và chính phủ. Với khía cạnh tài sản, cần mở rộng danh mục đầu tư, bất động sản hay đầu tư dài hạn. Đồng thời cũng nên quan tâm đến vấn đề rót vốn vào nhiều loại hình tài sản khác nhau như trái phiếu chính phủ, cổ phiếu, quỹ đầu tư,…
Thứ hai, ngân hàng cần tăng cường dự trữ tiền mặt. Ngân hàng cần dự trữ lượng tiền mặt đủ để đáp ứng nhu cầu rút tiền liên tục của khách hàng trong tình trạng xảy ra khủng hoảng tài chính. Không những vậy, các định chế cần đặt ra hạn mức cho vay hợp lý cho các ngân hàng thương mại khác để hạn chế rủi ro lây lan trong hệ thống. Một điều nữa cần lưu ý là nên tăng cường khả năng chống chịu và khả năng xử lý tình huống trong những trường hợp khẩn cấp. Điển hình như thiên tai, lũ lụt, chiến tranh,…
Thứ 3, trong tất cả các nhân tố gây ra sự sụp đổ của Silicon Valley Bank, điều mà các chuyên gia quan tâm là lỗ hổng trong hệ thống quản lý rủi ro của định chế tài chính này. Trong hệ thống tài chính, rủi ro về tài chính được xem là rủi ro lớn nhất. Nếu ngân hàng có sự chuẩn bị tốt trong sự thay đổi lãi suất và kiểm soát được các chỉ số biến thiên của nền kinh tế, ngân hàng có thể duy trì được hoạt động tốt nhất. Với ví dụ điển hình là Silicon Valley Bank, có thể thấy nếu ngân hàng có kế hoạch dự phòng để đối phó với tình huống bất lợi nhất. Có thể ngân hàng sẽ có cái kết mới trong tương lai?
Từ điều này, có thể rút ra bài học rằng ngân hàng nên có những khoản đầu tư dự phòng trong đầu tư. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc tình hình kinh tế bất lợi. Một vài biện pháp mà ngân hàng có thể sử dụng như: sử dụng hợp đồng tương lai, công cụ đảm bảo tài chính,…
Sự sụp đổ của Silicon Valley Bank chắc hẳn là một sự kiện đáng tiếc. Nhưng nó cũng chính là cơ hội để hệ thống ngân hàng có cái nhìn mới hơn và cải thiện hoạt động của mình. Nhờ bài học xương máu từ vụ việc này, các ngân hàng có thể xây dựng một hệ thống tài chính an toàn và bền vững hơn cho tương lai. Hoặc là có những biện pháp ngăn chặn tốt hơn để hạn chế tình trạng sụp đổ của các tổ chức định chế.
Xem thêm:
Tác động của bong bóng hoa Tulip lên nền kinh tế Hà Lan và thế giới
Kinh nghiệm học được từ hậu quả của hiện tượng bong bóng Dotcom
Tôi là Trang Thái Hùng – tác giả của những bài viết trên ForexDictionary, với kinh nghiệm hơn 5 năm trong lĩnh vực đầu tư tài chính tôi muốn chia sẻ đến bạn đọc các kiến thức mà tôi đã tích luỹ được, vững kiến thức chọn được nơi đầu tư an toàn lợi nhuận khủng không còn là chuyện quá khó.