Quy tắc 2% là một trong những quy tắc giao dịch trong Forex đang được ưa chuộng bởi sự hữu ích. Một số lợi ích của quy tắc 2% như hạn chế rủi ro giao dịch, đảm bảo tài khoản an toàn, tối đa lợi nhuận,…Tuy nhiên, quy tắc này cũng tồn tại một số hạn chế mà nếu bạn áp dụng cần phải lưu ý. Vậy thật sự quy tắc 2% có hiệu quả hay không và cách áp dụng quy tắc này là gì? Cùng sanforexco tìm hiểu trong bài viết này nhé.
Tổng quan về quy tắc 2%
Trong giao dịch Forex, quy tắc 2% là gì?
Trong giao dịch ngoại hối, quy tắc 2% được xem là một phương pháp đầu tư lý tưởng. Cụ thể, các nhà giao dịch không vượt qua tối đa 2% số vốn của mình trong tất cả các giao dịch. Để tiến hành quy tắc 2%, bước đầu là nhà giao dịch cần tính toán đúng tỷ lệ 2% vốn sẵn có sẽ tương ứng với con số bao nhiêu. Khoản tiền này còn có thể gọi là khoản rủi ro.
Tiếp theo, khoản vốn rủi ro này sẽ căn cứ trên mức cắt lỗ (Stop Loss) để nhận biết khối lượng giao dịch nếu vào lệnh sẽ ở mức bao nhiêu.
Trên thực tế, trong quá trình giao dịch, các trader cần cân nhắc đến các khoản chi phí kèm theo như phí hoa hồng, phí chênh lệch (Spread) hay phí qua đêm (Swap). Các khoản phí này đều có thể làm cho tỷ lệ rủi ro cao hơn 2%. Như vậy, toàn bộ phương pháp quản lý vốn của nhà giao dịch cũng sẽ bị tác động theo.
Quy tắc 2% hoạt động như thế nào?
Quy tắc 2% chính là khoản giới hạn rủi ro được vạch ra bởi các nhà giao dịch để sử dụng trong các lệnh giao dịch. Giả sử một giao dịch được thực hiện trên một tài khoản 50.000$, nhà giao dịch sử dụng quy tắc 2% thì tức là họ đang chấp nhận rủi ro chỉ dừng lại tối đa 1000$ đối với tất cả các lệnh giao dịch.
Ví dụ bây giờ nhà giao dịch tiến hành một lệnh giao dịch đang ở mức cắt lỗ (Stop Loss) là 100 pips. Do đó, điều này tức là 100 pips tương ứng với số tiền là 1000$, giá trị của từng pip sẽ là 10$. Qua đó, nhà giao dịch có thể tính được nếu thiết lập một vị thế thì họ sẽ cần nhiều nhất bao nhiêu lot để chắc chắn rằng rủi ro sẽ không lớn hơn 2%.
Thông qua chiến lược quản lý quỹ này, nếu một nhà giao dịch thua 10 giao dịch liên tục, thì số tiền bị mất chỉ bằng 20% số tiền ban đầu. Trên thực tế, 10 giao dịch thua lỗ liên tục này rất hiếm đối với các nhà giao dịch chuyên nghiệp. Bên cạnh đó, ngay cả đối với các nhà giao dịch mới, khả năng thua 50 giao dịch liên tiếp và mất toàn bộ tài khoản có tỷ lệ xảy ra rất nhỏ. Do đó, quy tắc 2% được coi là một cách an toàn để nhà giao dịch có thể quản lý tiền hiệu quả trong khi giao dịch.
Để tận dụng tối đa quy tắc 2% này, các nhà giao dịch có thể kết hợp nó với các phương pháp quản lý rủi ro khác, bao gồm các quy tắc tự chế mà nhà giao dịch thấy hợp lý nhất với số vốn sẵn có của họ. Mức 2% không phải là một tỷ lệ cụ thể để bắt buộc tuân theo. Nhà giao dịch được tự do lựa chọn một tỷ lệ khác hơn miễn là phù hợp với phong cách giao dịch của mình. Nhưng phải lưu ý rằng con số này không được lớn hơn 3%.
Liệu quy tắc 2% có thật sự hiệu quả trong giao dịch Forex?
Tuy rằng quy tắc 2% được nhiều trader tin tưởng, nhưng nó vẫn có nhiều điểm không hợp lý trong việc quản lý tiền ngoại hối. Một nhà giao dịch có tiếng là Nial Fuller đã đưa ra những hạn chế của quy tắc 2% khi sử dụng trong quá trình giao dịch.
Quy tắc 2% đối với thị trường Forex
Trước hết, mọi nhà giao dịch đều biết rằng giao dịch ngoại hối có đòn bẩy cao hơn nhiều so với giao dịch chứng khoán. Đây cũng là nguyên nhân chính giải thích tại sao quy tắc quản lý vốn 2% không có tác dụng gì đối với các nhà giao dịch ngoại hối hoặc những người tham gia giao dịch các công cụ tài chính có tỷ lệ đòn bẩy cao.
Kích thước tài khoản trong Forex là tùy theo lựa chọn của mỗi người vì tài khoản chỉ là tài khoản ký quỹ và nó sẽ chỉ được dùng cho các khoản tiền gửi, được thực hiện để duy trì các lệnh đang mở. Có thể nhà giao dịch sẽ chỉ gửi 1000 đô la vào tài khoản, nhưng nhà giao dịch vẫn có thể giao dịch giống như vậy với tài khoản 100.000 đô la một lần nữa với đòn bẩy 1:100 hoặc thậm chí là cao hơn nhiều.
Vậy, vấn đề cần bàn ở đây là gì? Ví dụ: khi đầu tư vào cổ phiếu, một nhà giao dịch có 100.000 đô la để đầu tư, áp dụng quy tắc 2% và chấp nhận rủi ro 2000 đô la cho mỗi giao dịch. Điều này có thể hiểu được và đảm bảo an toàn.
Thế nhưng, trên thị trường ngoại hối, một nhà giao dịch có thể giao dịch với tài khoản tương đương 100.000 đô la với giá chỉ 1.000 đô la cùng với mức đòn bẩy là 1:100. Do đó, khi sử dụng quy tắc quản lý tiền 2%, theo nguyên tắc của nó, nhà giao dịch chỉ cần tính 2% căn cứ vào số tiền 100.000 đô la chứ không phải 2% dựa theo 1000 đô la. Vì vậy, các nhà giao dịch sẽ cần phải mạo hiểm tới 2.000 đô la cho mỗi giao dịch, nhiều hơn gấp đôi số tiền thực tế có sẵn.
Rõ ràng, một nhà giao dịch vẫn có thể áp dụng quy tắc 2% chỉ với số tiền 1000 đô la lúc đầu và không quan tâm đến đòn bẩy. Tuy nhiên, điều này sẽ làm cho quy tắc 2% trở nên sai lệch và không còn phù hợp với bản chất của nó.
Sự khác biệt giữa các trader “giàu” và “nghèo”
Nhà giao dịch nên hiểu rằng số tiền trong tài khoản của nhà giao dịch không đại diện cho tổng tài sản mà họ có được.
Ví dụ: một người có 10.000 đô la trong tài khoản của mình, đó là toàn bộ số tiền của anh ta. Khi anh ta áp dụng quy tắc 2%, điều đó có nghĩa là trên mỗi giao dịch, anh ta sẽ phải mạo hiểm 200 đô la và khi so sánh nó với tổng số vốn hiện có của anh ta, số tiền này khá lớn.
Giả sử, một người khác có 2 triệu đô la, nhưng anh ta không gửi hết số tiền đó vào tài khoản giao dịch của mình. Thay vào đó, người đó sẽ chỉ gửi 20.000 đô la vào tài khoản để có đủ tiền ký quỹ cho đơn lệnh của mình khi giao dịch được thực hiện. Do đó, khi quy tắc 2% được áp dụng, anh ta chỉ gặp rủi ro 400 đô la cho mỗi giao dịch. So với tài sản trị giá 2 triệu đô la đó, con số rủi ro 400 đô la không có gì đáng lo ngại.
Tuy nhiên, chúng ta đánh giá được rằng quy tắc 2% cũng rất rủi ro khi giao dịch trên thị trường Forex vì nó sẽ thuyết phục các nhà giao dịch với số vốn ít ỏi tin vào nó. Trên thực tế, những nhà giao dịch này sẽ gặp rủi ro trên 2% cho mỗi giao dịch, chứ không chỉ 2% cho mỗi tài khoản, dựa trên tổng vốn chủ sở hữu.
Để quy tắc 2% trở nên hiệu quả, có lẽ cần phải điều chỉnh quy luật này trước khi áp dụng vào thị trường chứng khoán. Bởi vì đòn bẩy ở nơi này thấp và thời gian duy trì lệnh tương đối dài, hầu hết là dài hạn.
Ví dụ, khi giao dịch ngoại hối, lệnh sẽ được giữ trong 1 tuần, trong khi khi đầu tư vào cổ phiếu, lệnh sẽ được giữ trong 6 tháng. Hãy tưởng tượng xem nếu cả hai trường hợp này đều cùng tiến hành với số vốn 10.000$
Tại thời điểm này, rủi ro 2% cho mỗi lệnh sẽ là 200 đô la, nhưng tất cả các nhà giao dịch sẽ thấy rằng với các lệnh ngoại hối, tỷ lệ thua lỗ lên tới 200 đô la chỉ trong vòng 1 tuần là rất cao. Mặt khác, cùng 200 đô la, nhưng lệnh mua cổ phiếu sẽ mất tiền sau 6 tháng. Do đó, có thể thấy rằng khi thị trường ngoại hối áp dụng quy tắc 2%, tỷ lệ rủi ro thực tế sẽ cao hơn nhiều so với thị trường giao dịch chứng khoán vì tính thời gian.
Không có mức lãi kép như những gì mọi người thấy
Quy tắc 2% thật sự thu hút khi một nhà giao dịch thắng trong một giao dịch, vốn tích lũy và quy tắc này đương nhiên làm tăng quy mô của giao dịch tiếp theo. Qua đó, giúp nhà giao dịch kiếm được lãi kép.
Về lý thuyết, khi chúng ta nghĩ đến sẽ rất tuyệt vời đúng không? Tuy nhiên, trên thực tế, nó không có giá trị và làm cho nhiều nhà giao dịch mắc sai lầm lớn với lãi kép.
Nhà giao dịch ngoại hối là nhà giao dịch ngắn hạn, đôi lúc được gọi đơn giản là nhà kinh doanh. Có nghĩa là các nhà giao dịch sẽ kiếm tiền trong một khoảng thời gian ngắn, thay vì giữ nó trong một thời gian dài giống với bản chất của thị trường chứng khoán. Thường thì tiền lãi sẽ được các nhà giao dịch rút theo tuần, theo tháng để lo lắng chi tiêu trong cuộc sống. Với lãi được rút ra như vậy, cái gọi là lãi kép sẽ không thể nào xuất hiện được.
Nói chung, không có lãi kép trong thị trường ngắn hạn, đặc biệt là thị trường ngoại hối. Các quảng cáo mang lại lãi kép hợp lý khi sử dụng quy tắc 2% chỉ là một mánh khóe thu hút của các sàn giao dịch nhằm mang lại cho các nhà giao dịch cảm giác an toàn khi tham gia vào thị trường. Từ đó, sàn giao dịch cũng sẽ tính phí hoa hồng.
Đối với quản lý vốn, tỷ lệ phần trăm là điều không quan trọng. Điều quan trọng là các nhà giao dịch tính toán căn cứ vào tình hình tài chính thực tế của họ và sử dụng những kiến thức cũng như kinh nghiệm của chính họ.
Rủi ro dành cho một giao dịch bao nhiêu là thích hợp?
Trong tất cả các giao dịch, rủi ro là một chỉ số cực kỳ quan trọng và các nhà giao dịch cần đưa ra nó theo tình hình cá nhân, số vốn hiện có của họ. Để tính được rủi ro sẽ gồm nhiều yếu tố khác nhau.
Thay vì suy nghĩ về quy tắc 2%, các nhà giao dịch nên tính toán mức độ rủi ro đối với mỗi giao dịch và mức độ rủi ro cá nhân mà họ có thể chấp nhận. Về cơ bản, đây là thông tin cho thấy nhà giao dịch sẵn sàng chấp nhận rủi ro đối với bất kỳ giao dịch nào trên thị trường.
Một nhà giao dịch có thể có tới 1 triệu đô la trong các giao dịch, nhưng cũng có thể có ít nhất 50.000 đô la trong tài khoản ngoại hối. Giờ đây, trên mỗi giao dịch, các nhà giao dịch có thể mạo hiểm ở số tiền 10.000 đô la, hoặc 20%, thay vì chỉ 2%. Ngược lại, đối với một nhà giao dịch có 10.000 đô la trong tài khoản của họ và việc áp dụng quy tắc rủi ro 2% cho mỗi giao dịch là một con số rất lớn.
Một nghi vấn được đặt ra trong trường hợp này là “Cần chi phí bao nhiêu để có thể bắt đầu giao dịch bằng tài khoản thực?” hoặc “Nhà giao dịch nên gửi bao nhiêu tiền vào tài khoản của mình?” Để giải đáp cho những câu hỏi này sẽ căn cứ trên các yếu tố sau:
Nhà giao dịch cần phải biết khẩu vị rủi ro của mình
Trước tiên, các nhà giao dịch cần xác định mức độ chấp nhận rủi ro của họ nằm trong thị trường là như thế nào. Ngoài ra, hãy đảm bảo chỉ mạo hiểm số tiền này hoặc ít hơn. Ở đây, chúng ta không thể xác định con số chính xác cho tất cả các giao dịch, nhưng quan trọng nhất, các nhà giao dịch phải tự thực hiện các thử nghiệm của mình để đưa ra những con số phù hợp nhất.
Nếu một nhà giao dịch đang mạo hiểm một số tiền khiến họ mất ăn mất ngủ cả ngày lẫn đêm, thì điều đó chứng tỏ là số tiền này quá nhiều. Do đó, việc xác định khẩu vị rủi ro là một điều rất quan trọng mà các nhà giao dịch cần lưu ý.
Tìm hiểu quy tắc 2% thật kỹ càng trước khi quyết định áp dụng
Nếu một nhà giao dịch mới tham gia vào thị trường và giao dịch bằng tài khoản thực, điều tốt nhất chính là chấp nhận rủi ro trên mỗi giao dịch sẽ thấp hơn rủi ro của một nhà giao dịch có kinh nghiệm. Khi kỹ năng giao dịch của một nhà giao dịch đã tăng lên, nhà giao dịch đó sẽ có được một kỹ năng tốt, tự nhiên, từ đó làm tăng mức độ chấp nhận rủi ro của trader.
Đối với câu hỏi “Bạn nên mạo hiểm bao nhiêu cho mỗi giao dịch”, đây có thể là vấn đề cá nhân cần có sự căn cứ vào kinh nghiệm và thời gian tiếp cận thị trường để đưa ra mức độ hợp lý nhất. Do đó, các nhà giao dịch không nên quá vội vàng trong việc đưa ra quyết định mạo hiểm rủi ro 2% vốn của mình.
Cách áp dụng quy tắc 2% hiệu quả
Cách 1
Chúng ta sẽ đi qua minh họa thứ nhất, nhà giao dịch có số dư tài khoản giao dịch là $1000. Kế hoạch giao dịch của nhà giao dịch sẽ cung cấp thông tin về lệnh, gồm có:
- Lệnh mua cho cặp tiền tệ GBP/USD.
- Vào lệnh với mức giá ban đầu là 1,29100.
- Cắt lỗ ở mức 1,28800.
- Chốt lời ở mức 1,30000.
Do đó, điều mà nhà giao dịch cần làm lúc này là ước tính khối lượng giao dịch cho lệnh này để có thể đáp ứng được quy tắc 2%.
- Tình huống 1: Không tính phí hoa hồng.
- Tình huống 2: Tính phí hoa hồng với mức phí là 7$ cho mỗi lot 2 chiều.
Những bước tiến hành như sau:
Bước 1: Xác định số tiền nhiều nhất có thể thua lỗ thỏa mãn điều kiện 2% cho số vốn có trong tài khoản
- Tình huống 1: Khoản tiền thua lỗ cao nhất sẽ là: 2% * 1000$ = 20$
- Tình huống 2: Khoản tiền thua lỗ cao nhất sẽ là: 2% * 1000$ = 20$
Bước 2: Tính số pip thua lỗ
Phương pháp tính toán khoản lỗ tính bằng pips là khoảng cách từ điểm vào lệnh đến điểm cắt lỗ. Sử dụng các tham số đầu vào từ minh họa 1, khoản lỗ cao nhất sẽ là 30 pips và lợi nhuận sẽ là 90 pips. Trong lệnh này, tỷ lệ R:R sẽ là 1:3.
Bước 3: Tính giá trị của số pip thua lỗ
- Tình huống 1: Khoản tiền thua lỗ cao nhất sẽ bằng: Giá trị của số pip thua lỗ, tức là 20$.
- Tình huống 2: Khoản tiền thua lỗ cao nhất sẽ bằng: Giá trị của số pip thua lỗ cộng thêm phí hoa hồng. Và là 20$.
Do đó, có nghĩa trên 1 lot giao dịch của cặp tiền GBP/USD, giá trị 1 pip sẽ tương ứng với 10$. Như vậy, giá trị của 30 pips sẽ là 300$ khi thực hiện giao dịch 1 lot GBP/USD.
Bước 4: Tính toán về volume giao dịch
Gọi khối lượng giao dịch được xác nhận là A . Vì vậy, khi giao dịch A lot, giá trị của khoản lỗ 30 pip sẽ là $300 x A và hoa hồng cho giao dịch A lot tức là $7 x A.
Qua đó, số tiền thua lỗ cao nhất của lệnh giao dịch được nhận biết thông qua hai tình huống dưới đây:
- Tình huống 1: 20$ = 300$ x A. Do đó A bằng 0,066666667, làm tròn tức là 0,07 lots.
- Tình huống 2: 20$ = 300$ x A + 7 x A = 307$ x A. Do đó, A bằng 0, 06514658 lots. Khi làm tròn lên sẽ được 0,07 lots.
Kết quả A cũng gần 0,07 lot cho cả hai trường hợp trên. Do đó, đối với những nhà giao dịch có số tiền vốn nhỏ hơn và khối lượng giao dịch nhỏ, khi áp dụng quy tắc 2%, có thể bỏ qua hoa hồng để dễ tính toán hơn.
Bước 5: Tiến hành vào lệnh
Sau khi bạn đã hoàn tất việc xác định khối lượng, nhà giao dịch có thể mua 0,07 lot GBP/USD ở mức giá 1,29100 với mức cắt lỗ là 1,28800 và mức chốt lời là 1,30000.
Trường hợp giao dịch thất bại, nhà giao dịch sẽ thua lỗ gần 2% so với tổng vốn tài khoản hiện có. Chú ý rằng chúng ta đã làm tròn khối lượng giao dịch ở bước 4.
Cách 2
Cùng một lượng thông tin giao dịch như trong minh họa 1, nhưng trong minh họa 2 này, quy tắc 2% sẽ được áp dụng cho các tài khoản có số vốn lớn 100.000 đô la để giúp các nhà giao dịch nhận thấy sự khác nhau rõ rệt giữa hai tài khoản.
- Bước 1: Khoản tiền thua lỗ mỗi lệnh cao nhất là 2000$ (100.000$ x 2%).
- Bước 2: Số pip cao nhất khi thua lỗ sẽ là 30 pips.
- Bước 3: Giá trị của số pip thua lỗ được tính là 300$/lot.
- Bước 4: Khối lượng giao dịch
Đối với tình huống 1: Chúng ta có số tiền cao nhất sẽ thua lỗ là 2000$ = 300$ x A. Tức là, A = 6,67 lots.
Còn với tình huống 2: Chúng ta có số tiền cao nhất thua lỗ là 2000$ = 307$ x A. Tức là chúng ta được A = 6,51 lots.
Do đó, nhà giao dịch dễ dàng nhận ra sự khác biệt 0,16 lots không phải là một khối lượng giao dịch nhỏ nữa.
Như vậy, chúng ta đã đi qua tìm hiểu quy tắc 2% là gì trong bài viết ngày hôm nay. Có thể thấy được rằng, quy tắc quản lý vốn 2% vừa có những lợi ích nhưng bên cạnh đó cũng có nhiều hạn chế. Do đó, không phải ai cũng có thể áp dụng quy tắc 2% và nhận được những hiệu quả mà quy tắc này mang lại.
Nếu đã tìm hiểu kỹ bài viết này và bạn vẫn muốn áp dụng quy tắc 2%, hãy thực hiện trải nghiệm trên tài khoản Demo trước khi giao dịch thực sự bạn nhé. Bên cạnh đó, chúng ta còn có những quy tắc khác với mục đích quản lý vốn đầu tư thông minh và hợp lý hơn. Hãy theo dõi chúng tôi để tìm hiểu thêm nhiều tips hay phục vụ cho quá trình giao dịch của bạn nhé.
Tôi là Trang Thái Hùng – tác giả của những bài viết trên ForexDictionary, với kinh nghiệm hơn 5 năm trong lĩnh vực đầu tư tài chính tôi muốn chia sẻ đến bạn đọc các kiến thức mà tôi đã tích luỹ được, vững kiến thức chọn được nơi đầu tư an toàn lợi nhuận khủng không còn là chuyện quá khó.