Free Margin là gì? Free Margin có thể ảnh hưởng và mang lại rủi ro như thế nào cho tài khoản của nhà đầu tư khi được áp dụng? Nếu chúng ta lạm dụng Free Margin quá mức, hậu quả gì sẽ xảy ra? Trong bài viết hôm nay, Sanforexme sẽ giải đáp các thắc mắc của bạn về khái niệm Free Margin, cũng như tìm hiểu cách kết hợp Free Margin với Equity và Balance nhằm giảm thiểu rủi ro trong tài khoản giao dịch của bạn.
Free Margin là gì?
Free Margin là số dư ký quỹ, tức là số tiền trong tài khoản giao dịch của nhà đầu tư vẫn còn khả dụng và chưa bị đóng băng hoặc chuyển vào Used Margin – phần tiền đã được sử dụng trong tài khoản giao dịch. Phần tiền này có thể được sử dụng để mở thêm các vị thế mới hoặc duy trì các vị thế hiện tại. Khi nói đến Used Margin, chúng ta đang đề cập đến tổng số tiền ký quỹ cần thiết để đảm bảo các vị thế đang mở được duy trì. Phần tiền dư còn lại dành cho ký quỹ sẽ cho biết liệu nhà đầu tư có thể tiếp tục khớp lệnh để thực hiện thêm các giao dịch hay không.
Nói một cách đơn giản, Free Margin chính là phần chênh lệch giữa vốn chủ sở hữu (Equity) và ký quỹ đang được sử dụng (Used Margin). Nói cách khác, Free Margin là số tiền còn lại mà nhà đầu tư có thể dùng để mở các giao dịch mới. Khi Free Margin nhỏ hơn hoặc bằng 0, nhà đầu tư không thể thực hiện thêm bất cứ giao dịch nào khác nữa. Nếu số dư ký quỹ (Margin) giảm xuống bằng hoặc nhỏ hơn 0, nhà đầu tư sẽ phải chuẩn bị đối mặt với tình huống Margin Call hoặc Stop Out, tức là sẽ bị yêu cầu nạp thêm tiền hoặc các vị thế mở sẽ tự động đóng để tránh thua lỗ thêm.
Hướng dẫn cách xác định số dư Free Margin
Sau khi đã hiểu rõ về Free Margin trong forex là gì, ở phần dưới đây, Sanforexme sẽ hướng dẫn bạn cách xác định chỉ số này. Tổng quan, công thức để tính Free Margin khá đơn giản, bạn chỉ cần kết hợp số liệu của vốn chủ sở hữu (Equity) và số tiền ký quỹ đang được sử dụng (Used Margin). Để tính được số dư Free Margin, bạn có thể xác định theo công thức sau:
Free Margin = Equity – Used Margin
Nói cách khác, số dư ký quỹ được tính bằng cách lấy số vốn chủ sở hữu trừ đi quỹ đang dùng. Công thức này giúp bạn biết được số tiền còn lại mà bạn có thể sử dụng để mở các giao dịch mới hoặc duy trì các vị thế hiện tại.
Trong trường hợp các vị thế đang mở và tạo ra nhiều lợi nhuận, vốn chủ sở hữu (Equity) sẽ tăng lên. Điều này đồng nghĩa với việc số dư ký quỹ (Free Margin) cũng tăng theo. Trường hợp này được gọi là Floating Profits – lợi nhuận thả nổi. Khi vốn chủ sở hữu tăng, số tiền ký quỹ khả dụng để mở các vị thế mới hoặc duy trì các vị thế hiện tại cũng tăng lên.
Ngược lại, nếu các vị thế mở đang bị thua lỗ, vốn chủ sở hữu sẽ giảm. Điều này dẫn đến việc số dư ký quỹ trong tài khoản của bạn giảm theo. Trường hợp này gọi là Floating Losses – khoản lỗ thả nổi. Khoản lỗ thả nổi làm giảm vốn chủ sở hữu, đồng thời làm giảm số dư ký quỹ trong tài khoản của nhà đầu tư.
Tình huống 1: Không thể thực hiện giao dịch mở với số dư ký quỹ
Vậy nếu bạn không thể thực hiện giao dịch mở thì số dư ký quỹ Free Margin sẽ bị ảnh hưởng như thế nào? Để hiểu rõ hơn về tình huống này, hãy cùng xem qua một ví dụ sau.
Giả sử bạn có 1.000 USD trong tài khoản giao dịch của mình và chưa mở bất kỳ vị thế nào. Khi đó, số dư ký quỹ Free Margin của bạn sẽ được tính theo các bước sau:
Bước 1: Xác định Equity – Vốn chủ sở hữu
Khi không có vị thế nào đang mở, việc xác định vốn chủ sở hữu (Equity) rất đơn giản. Công thức để tính vốn chủ sở hữu trong trường hợp này là:
Equity = Account Balance + Floating Profits/Floating Losses
(Tức là Vốn chủ sở hữu = Số dư tài khoản hiện có + Khoản lãi/lỗ thả nổi)
Áp dụng công thức vào tình huống trên, ta có:
Equity = 1.000 USD + 0 USD = 1.000 USD
Do không có lợi nhuận hoặc lỗ thả nổi, số vốn chủ sở hữu của bạn sẽ bằng với số dư tài khoản, tức là 1.000 USD.
Bước 2: Xác định Free Margin – Số dư ký quỹ
Sau khi đã xác định được vốn chủ sở hữu, chúng ta sẽ tính số dư ký quỹ (Free Margin). Với tình huống giả định của Sanforexme bên trên, số dư ký quỹ được tính như sau:
Free Margin = Equity – Used Margin
Do không có vị thế mở, ký quỹ đã sử dụng (Used Margin) là 0 USD. Vậy:
Free Margin = 1.000 USD – 0 USD = 1.000 USD
Vì vậy, trong trường hợp không có bất kỳ vị thế nào ở trạng thái mở, các số liệu của vốn chủ sở hữu (Equity) và số dư ký quỹ (Free Margin) sẽ bằng với số dư hiện có của tài khoản giao dịch, tức là 1.000 USD.
Trường hợp 2: Xác định Free Margin khi vị thế đang mở
Tiếp theo, chúng ta cùng xem qua một ví dụ khác để hiểu cách xác định Free Margin trong trường hợp có vị thế đang mở. Giả sử bạn thực hiện giao dịch mua cặp tiền tệ USD/JPY với số dư tài khoản hiện tại là 10.000 USD. Bạn có thể xác định số dư ký quỹ theo các bước sau:
Bước 1: Required Margin – Yêu cầu ký quỹ
Giả sử bạn mở một lệnh mua cặp tiền tệ USD/JPY với giá trị là 1 mini lot, tương đương 10.000 đơn vị. Đồng thời, bạn cũng gửi yêu cầu ký quỹ (Required Margin) là 4%. Khoản tiền cần để thực hiện ký quỹ sẽ được tính như sau:
Required Margin = 10,000 x 0.04 = 400 USD
Điều này đồng nghĩa với việc bạn cần sở hữu 400 USD để đảm bảo ký quỹ cho vị thế này.
Bước 2: Xác định Used Margin – Số quỹ đang dùng
Sau khi đã xác định số tiền ký quỹ bắt buộc, các nhà đầu tư sẽ tiến hành xác định số tiền ký quỹ đang sử dụng trong tài khoản của họ. Trong trường hợp này, khi các nhà đầu tư chỉ thực hiện duy nhất giao dịch mua cặp tiền tệ USD/JPY và không có bất kỳ vị thế mở nào khác, giá trị của Used Margin sẽ bằng với giá trị của Required Margin.
Bước 3: Xác định Equity – Vốn chủ sở hữu
Giả định rằng giá đang di chuyển nhẹ theo hướng khả quan và có lợi cho bạn, đồng thời vị thế cũng đang ở mức hòa vốn (Break-even). Tức là vị thế đang ở trong tình trạng Floating Profit/Loss và tương đương với 0 USD. Vốn chủ sở hữu lúc này có thể được xác định nhanh chóng thông qua biểu thức:
Equity = Account Balance + Floating Profits/Floating Losses
Equity = 1,000 USD + 0 USD = 1,000 USD
Vậy hiện tại, vốn chủ sở hữu hiện có trong tài khoản giao dịch của các nhà đầu tư là 1.000 USD.
Bước 4: Xác định Số dư ký quỹ – Free Margin
Khi đã tính được giá trị của vốn chủ sở hữu (Equity) và số quỹ đang sử dụng (Used Margin), bạn có thể dễ dàng xác định được số dư ký quỹ (Free Margin) tương ứng một cách nhanh chóng. Số dư ký quỹ sẽ được tính bằng cách trừ Used Margin từ Equity. Trong trường hợp này, Free Margin sẽ được xác định như sau:
Free Margin = 1,000 USD – 400 USD = 600 USD
Vậy số dư ký quỹ hiện có trong tài khoản của bạn lúc này là 600 USD. Điều này có nghĩa là bạn có thể sử dụng số tiền này để mở các vị thế mới hoặc duy trì các vị thế hiện tại mà không ảnh hưởng đến việc đảm bảo ký quỹ cho các vị thế đã mở.
Free Margin thay đổi trong các trường hợp nào?
Ở phần dưới đây của bài viết, Sanforexme sẽ chia sẻ đến các bạn các trường hợp ảnh hưởng đến Free Margin. Cụ thể, Free Margin sẽ bị tác động và thay đổi trong 2 trường hợp sau:
- Số tiền ký quỹ Free Margin tăng lên khi các lệnh đang chờ có lợi nhuận thả nổi: Điều này xảy ra khi giá của tài sản giao dịch tăng lên và các vị thế đang mở đem lại lợi nhuận. Trong tình huống này, Floating Profit (lợi nhuận thả nổi) lớn hơn 0, làm tăng vốn chủ sở hữu và dẫn đến sự tăng của số tiền ký quỹ Free Margin.
- Số tiền ký quỹ Free Margin giảm xuống khi các lệnh đang chờ chịu mức lỗ thả nổi: Trái lại, khi giá của tài sản giao dịch giảm và các vị thế đang mở ghi nhận lỗ, số tiền ký quỹ Free Margin sẽ giảm. Trong trường hợp này, Floating Loss (lỗ thả nổi) nhỏ hơn 0, dẫn đến sự giảm của vốn chủ sở hữu và số tiền ký quỹ Free Margin.
Vậy sự thay đổi của số dư ký quỹ (Free Margin) được gây ra bởi những yếu tố nào? Cụ thể, Free Margin bị tác động bởi những yếu tố sau:
- Free Margin = Equity – Used Margin ( Tức Số tiền ký quỹ = Vốn chủ sở hữu – Quỹ đang dùng)
- Equity = Balance + Floating Profits/losses (Vốn chủ sở hữu = Số dư + Lợi nhuận/Lỗ thả nổi)
Bằng cách này, các nhà giao dịch có thể dễ dàng tính được Free Margin – số tiền ký quỹ mà không cần Equity theo công thức sau:
Free Margin = Balance + Floating Profits/losses – Used Margin
Hướng dẫn tính số dư ký quỹ thực tế
Cách tính thực tế của Free Margin là gì? Chúng ta cùng xem xét một ví dụ nhỏ sau: Giả sử bạn không có bất cứ lệnh mở nào, đồng thời cũng không thể thực hiện các giao dịch có binance = 10000 USD. Để tính số dư ký quỹ (Free Margin) trong tình huống này, chúng ta thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Xác định Equity và Floating Profits/losses
Vì không thực hiện bất kỳ giao dịch nào, nên Floating Profits/losses = 0. Vậy vốn chủ sở hữu (Equity) sẽ được xác định như sau:
Equity = Balance + Floating Profits/losses = 10,000 + 0 = 10,000 USD
Bước 2: Tiến hành xác định Used Margin – Quỹ đang dùng
Không thực hiện bất kỳ giao dịch mua nào cũng đồng nghĩa với việc Used Margin = 0. Vậy bạn có thể xác định số dư ký quỹ của mình một cách dễ dàng.
Bước 3: Tính Free Margin – Số dư ký quỹ
Để xác định số dư ký quỹ (Free Margin) trong tình huống mới này, chúng ta sử dụng công thức sau:
Free Margin = Equity – Used Margin
Lúc này, số dư ký quỹ sẽ được tính dựa trên vốn chủ sở hữu (Equity) và quỹ đang dùng (Used Margin).
Free Margin = 10,000 – 0 = 10,000 USD.
Trong trường hợp bạn thực hiện giao dịch mua (Buy) cặp tiền tệ EUR/USD (bằng tài khoản tiêu chuẩn Standard) với khối lượng 1 lot (100,000 đơn vị), Balance lúc này sẽ bằng Deposit, tức bằng 10,000 USD.
Khi giá của EUR/USD tăng từ 1.0869 lên 1.0092, chúng ta nên tiến hành lệnh mua 1 lot EUR/USD với tỷ giá là 1,0869 và mức Yêu cầu ký quỹ (Margin Requirement) là 2%.
Khi lạm dụng quá nhiều vào số dư ký quỹ thì nhà đầu tư phải đối mặt với rủi ro gì?
Hiện tại, bạn có thể chưa nhận thấy những rủi ro của việc quá lạm dụng Free Margin. Tuy nhiên, theo thời gian, điều này sẽ dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng. Mỗi chỉ số và công cụ trên thị trường tài chính đều có những ưu và nhược điểm riêng, cùng với những rủi ro tiềm ẩn. Free Margin – số dư ký quỹ – có mối liên hệ chặt chẽ với Floating Profits/Losses (lợi nhuận/thua lỗ thả nổi). Dù vậy, nó vẫn có thể gây ra những rủi ro lớn trong quá trình đầu tư dài hạn.
Những con số ảo có thể xuất hiện tại Equity và Free Margin khi Floating Profits/Losses chưa được chuyển đổi thành Realized Profits/Losses.
Các nhà giao dịch có thể sử dụng số tiền đang có từ Floating Profits để khớp thêm các lệnh mới. Tuy nhiên, khi thực hiện giao dịch này, các trader vô tình lạm dụng Free Margin và hậu quả là phải đối mặt với nhiều rủi ro. Nếu giao dịch thành công và có lợi nhuận, việc này mang lại Floating Profits. Trong trường hợp ngược lại, nếu xảy ra bất kỳ vấn đề nào, trạng thái Floating Profits có thể chuyển thành Floating Losses, gây ra những hậu quả nghiêm trọng mà nhà đầu tư phải chịu.
Khi đó, việc tăng khối lượng giao dịch sẽ làm giảm mạnh giá trị Free Margin, khiến các nhà giao dịch có thể gặp phải tình trạng Margin Call hoặc Stop Out.
Do đó, quản lý số dư ký quỹ (Free Margin) một cách cẩn thận và hợp lý là rất quan trọng để tránh gặp phải những tình huống rủi ro như Margin Call hoặc Stop Out trong quá trình giao dịch.
Sẽ ra sao nếu kết hợp Free Margin với Balance và Equity?
Lạm dụng quá nhiều vào Free Margin trong quá trình đầu tư và giao dịch có thể dẫn đến những rủi ro đáng kể. Vì vậy, Sanforexme khuyến nghị bạn nên áp dụng phương pháp quản lý vốn bằng cách chia nhỏ thành Free Margin để tránh rơi vào bẫy cháy tài khoản. Nguyên tắc chung là không đặt tất cả trứng vào một rổ, bạn còn nhớ chứ?
Trong bài viết này, chúng ta đã hiểu rõ các công thức xác định vốn chủ sở hữu (Equity), số dư tài khoản (Balance), số tiền ký quỹ bắt buộc (Required Margin), số tiền ký quỹ đã sử dụng (Used Margin), và lợi nhuận/thua lỗ thả nổi (Floating Profits/Losses). Khi kết hợp những yếu tố này với Free Margin, các nhà đầu tư sẽ hiểu rõ hơn về khái niệm Free Margin và cách áp dụng nó hiệu quả.
Bài viết trên đã chia sẻ với các bạn về Free Margin là gì cũng như cách tính Free Margin chính xác. Có thể thấy, đây chính là một phần quan trọng trong việc quản lý rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận trong giao dịch tài chính. Hy vọng bạn đã tận dụng được những kiến thức từ bài viết này để hiểu rõ hơn về Free Margin và áp dụng nó một cách hiệu quả trong chiến lược giao dịch của mình. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ với Sanforexme hoặc các chuyên gia tài chính để được tư vấn thêm. Chúc bạn thành công và may mắn trong các hoạt động giao dịch của mình!
Xem thêm:
Ảnh hưởng của Volatility như thế nào trong thị trường đầu tư?
Martingale tại sao được đánh giá phù hợp với thị trường forex nhất?
Tôi là Trang Thái Hùng – tác giả của những bài viết trên ForexDictionary, với kinh nghiệm hơn 5 năm trong lĩnh vực đầu tư tài chính tôi muốn chia sẻ đến bạn đọc các kiến thức mà tôi đã tích luỹ được, vững kiến thức chọn được nơi đầu tư an toàn lợi nhuận khủng không còn là chuyện quá khó.