Bạn đã biết đến AUM là gì chưa? Chỉ số này là một trong những chỉ số tài chính quan trọng, nó cho biết tổng giá trị thị trường của các khoản đầu tư mà một tổ chức tài chính quản lý cho khách hàng. Đây là một cách để nhà đầu tư biết được quy mô của một quỹ đầu tư cụ thể để quyết định liệu họ nên đầu tư vào quỹ đó hay không. Chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chỉ số AUM qua bài viết dưới đây.
AUM là gì? Tổng quan về chỉ số AUM
AUM là gì?
Chỉ số Assets Under Management (AUM) là tổng giá trị thị trường của các khoản đầu tư được một tổ chức tài chính quản lý cho khách hàng. Tổ chức tài chính có thể là ngân hàng, quỹ tương hỗ, quỹ ETFs, quỹ phòng hộ, công ty đầu tư mạo hiểm hoặc công ty môi giới.
Chỉ số AUM có thể đại diện cho quy mô hoặc số lượng, và có thể được phân chia theo nhiều cách khác nhau. Nó có thể biểu thị tổng số tài sản được quản lý cho tất cả khách hàng hoặc tổng số tài sản được quản lý cho một khách hàng cụ thể. AUM cũng đại diện cho số lượng vốn mà người quản lý có sẵn để thực hiện giao dịch cho khách hàng, tùy thuộc vào từng trường hợp.
Chỉ số Assets Under Management đại diện cho tổng giá trị tài sản mà người quản lý quỹ đầu tư thay mặt khách hàng. Người quản lý quỹ đưa ra quyết định về việc đầu tư cho các tài sản này. Giá trị AUM bao gồm cả lợi nhuận từ quỹ. Người quản lý có thể đầu tư tiền vào chứng khoán, trả cổ tức cho nhà đầu tư, hoặc giữ tài sản theo ủy quyền.
Ví dụ minh họa
Giả sử một trader đặt 100.000 USD vào một quỹ tương hỗ, số tiền này sẽ được tính vào tổng giá trị AUM của quỹ. Người quản lý quỹ có thể mua và bán cổ phiếu theo mục tiêu đầu tư của quỹ bằng tiền từ AUM mà không cần xin phép từ nhà đầu tư.
Giá trị AUM thay đổi hàng ngày do hiệu suất thị trường, chỉ ra luồng tiền vào và ra từ các nguồn tài trợ cho nhà đầu tư. Những quỹ có giá trị AUM lớn thường có tính thanh khoản cao hơn.
Tầm quan trọng của chỉ số AUM
Trong lĩnh vực quản lý tài sản, chỉ số AUM có thể đặt ra yêu cầu cho một số nhà đầu tư. Điều này có nghĩa là một nhà đầu tư có thể cần một số tài sản tối thiểu để đủ điều kiện tham gia một loại hình đầu tư cụ thể, ví dụ như quỹ phòng hộ. Người quản lý tài sản muốn đảm bảo rằng khách hàng của họ có khả năng vượt qua thị trường khó khăn mà không gánh chịu quá nhiều thiệt hại tài chính.
Giá trị AUM của một cá nhân cũng có thể ảnh hưởng đến loại dịch vụ mà họ nhận từ cố vấn tài chính hoặc công ty môi giới. Trong một số trường hợp, quản lý tài sản cá nhân có thể phù hợp với giá trị tài sản ròng của cá nhân đó.
AUM là một khía cạnh được sử dụng để đánh giá công ty hoặc khoản đầu tư. Chỉ số này thường được xem xét cùng với hiệu suất quản lý và kinh nghiệm của người quản lý. Tuy nhiên, thường có sự liên kết giữa dòng vốn đầu tư và chỉ số AUM theo hướng một chỉ số AUM cao có thể đồng nghĩa với chất lượng và kinh nghiệm quản lý tốt hơn.
Mức phí của AUM là gì?
Khái niệm AUM là gì còn được dùng như một chỉ số thể hiện tổng giá trị tài sản mà một tổ chức tài chính quản lý cho khách hàng. Cách tính AUM có thể khác nhau tùy theo từng tổ chức. Một số công ty tính AUM bằng cách bao gồm cả tiền gửi ngân hàng và tiền mặt, trong khi các công ty khác chỉ tính các khoản tài sản cụ thể.
Phần lớn các quỹ đầu tư và nhà quản lý tiền tệ thu phí quản lý dựa trên quy mô của quỹ mà họ quản lý, được gọi là phí quản lý. Phí này là một tỷ lệ cố định được tính dựa trên số lượng đơn vị tài sản trong quỹ và được phân bổ cho từng nhà đầu tư tương ứng.
Vì phí quản lý chỉ dựa trên tài sản được quản lý, nên hiệu suất của quỹ không ảnh hưởng đến mức phí này. Nhà quản lý quỹ thường cố gắng thiết lập mức phí thấp để chỉ trang trải các chi phí hành chính cố định và đặt các phương pháp để xác định tổng số tiền bồi thường cho người quản lý. Tỷ lệ phí thường dao động từ vài phần nghìn đến vài phần trăm.
Ví dụ về tổng giá trị tài sản mà một tổ chức đang quản lý
Hãy lấy một ví dụ về quỹ tương hỗ để giải thích chỉ số AUM. Giả sử quỹ này đầu tư vào cổ phiếu, trái phiếu và có một số tiền mặt. Danh mục đầu tư của quỹ bao gồm 1,5 tỷ USD cổ phiếu, 2 tỷ USD trái phiếu chính phủ, 1,5 tỷ USD trái phiếu doanh nghiệp và 1 tỷ USD tiền mặt. Tổng giá trị tài sản mà quỹ đang quản lý là 6 tỷ USD. Đây là chỉ số AUM của quỹ.
Ví dụ này cho thấy chỉ số AUM được sử dụng để đo lường quy mô của một quỹ đầu tư. Quỹ có chỉ số AUM cao thường có khối lượng giao dịch lớn trên thị trường, tăng tính thanh khoản của cổ phiếu trong quỹ. Điển hình có các quỹ như sau:
Quỹ SPDR S&P 500 ETF (SPY)
SPY là một quỹ giao dịch cổ phiếu lớn trên thị trường, được gọi là ETF. ETF là một loại quỹ đầu tư mà bao gồm nhiều cổ phiếu hoặc chứng khoán khác, thường phản ánh một chỉ số như S&P 500. SPY đặc biệt chứa đủ 500 cổ phiếu trong chỉ số S&P 500.
Vào ngày 15 tháng 8 năm 2020, tổng giá trị tài sản mà SPY quản lý là 300 tỷ đô la và trung bình có khoảng 51 triệu cổ phiếu được giao dịch mỗi ngày.. Việc có mức giao dịch cao cho thấy quỹ này có tính thanh khoản tốt, cho phép nhà đầu tư dễ dàng mua hoặc bán cổ phiếu ETF của mình.
Quỹ First Trust Dow 30 Equal Weight ETF (EDOW)
Quỹ EDOW là một dạng quỹ ETF khác, nó theo dõi 30 cổ phiếu trong chỉ số Dow Jones Industrial Average (DJIA) – chỉ số trung bình công nghiệp Dow Jones. Tổng tài sản mà quỹ EDOW quản lý là 37 triệu đô la và khối lượng giao dịch hàng ngày thấp hơn rất nhiều so với SPY, trung bình chỉ khoảng 3.000 cổ phiếu mỗi ngày. Tính thanh khoản của quỹ này có thể là một vấn đề cần xem xét đối với các nhà đầu tư. Điều này có nghĩa là có thể khó để mua và bán cổ phiếu trong một số thời điểm cụ thể trong ngày hoặc trong tuần.
Cách xác định chỉ số AUM ra sao?
Mỗi nhà quản lý quỹ có cách tính chỉ số AUM riêng, không giống nhau. Chỉ số AUM này phụ thuộc vào lượng tiền mà nhà đầu tư gửi vào và rút ra từ một quỹ cụ thể.
Điều gì khiến giá trị AUM thay đổi
Dòng tiền của quỹ
mình bằng cách mua hoặc bán cổ phiếu trong quỹ. Điều này sẽ thay đổi tổng số tiền đang được quỹ quản lý, được gọi là AUM. Nếu quỹ đạt được lợi nhuận, số tiền đầu tư từ các nhà đầu tư khác cũng sẽ tăng lên, dẫn đến việc tăng tổng số tiền được quản lý (AUM).
Tuy nhiên, AUM có thể giảm đi nếu giá trị thị trường của quỹ giảm do hiệu suất đầu tư không tốt. Nếu quỹ đóng cửa hoặc nhà đầu tư rút lại số cổ phiếu mà họ đã mua, giá trị của quỹ sẽ giảm. Hơn nữa, tài sản được quản lý có thể bị giới hạn bởi số tiền đầu tư từ tất cả các nhà đầu tư vào các sản phẩm của công ty hoặc bởi số cổ phần mà các quản lý quỹ nắm giữ.
Giá trị của chứng khoán
Khi nói về giá trị của chứng khoán được đầu tư trong quỹ, chúng ta có thể lấy ví dụ về một quỹ tương hỗ. Khi giá trị thị trường của các chứng khoán mà quỹ đó nắm giữ tăng lên, thì tổng giá trị của AUM của quỹ cũng sẽ tăng lên theo. Tương tự, nếu giá trị thị trường của chứng khoán giảm, thì AUM của quỹ cũng sẽ giảm đi.
Số cổ tức
Nếu các công ty trong danh sách đầu tư của tổ chức trả cổ tức, tổ chức có thể quyết định tái đầu tư số tiền đó thay vì phân phối trực tiếp cho cổ đông.
Cách AUM bị tác động
Mức độ biến động của AUM phụ thuộc vào các yếu tố được đề cập trên. Nếu một quỹ có dòng tiền vào ra thường xuyên, tức là AUM của quỹ sẽ biến động mạnh hơn so với quỹ có cơ sở nhà đầu tư ổn định. Một quỹ đầu tư vào chứng khoán dễ biến động sẽ có biên độ biến động AUM lớn hơn so với quỹ đầu tư vào chứng khoán ổn định. Tuy nhiên, sự biến động của AUM cũng phụ thuộc vào tính thanh khoản của chứng khoán sở hữu và cách hạch toán theo giá thị trường. Hãy cùng xem xét ví dụ sau:
- Nếu một chứng khoán không thanh khoản, nghĩa là không được giao dịch thường xuyên, thì tác động lên AUM sẽ không xảy ra thường xuyên như trong trường hợp các tài sản có tính thanh khoản cao.
- Nếu một chứng khoán là một loại chứng khoán riêng lẻ (private security), nghĩa là không được giao dịch công khai trên thị trường, thì giá trị của AUM sẽ không thay đổi thường xuyên như với một chứng khoán được giao dịch công khai.
Tiền của nhà đầu tư và thay đổi trong chỉ số AUM
Nếu một quỹ có dòng tiền đầu vào và đầu ra thường xuyên và lớn, thì sẽ có sự biến động lớn hơn trong chỉ số AUM của quỹ đó. Điều này có thể tạo ra khó khăn trong quản lý quỹ và thực hiện các chiến lược đầu tư, đặc biệt khi đầu tư vào các tài sản không có tính thanh khoản cao.
Giải pháp khắc phục
Để tránh những tổn thất tiềm tàng do dòng tiền vào và ra thường xuyên, các tổ chức như quỹ tương hỗ hoặc quỹ đầu cơ có thể áp dụng một số giải pháp:
- Giai đoạn lock-up: Đây là một khoảng thời gian, thường từ vài tháng đến vài năm, trong đó nhà đầu tư không được phép bán ra cổ phiếu hoặc rút lại một khoản đầu tư cụ thể. Điều này giúp giữ nguyên số lượng cổ phiếu trong quỹ và ổn định AUM.
- Đóng quỹ vĩnh viễn hoặc tạm thời: Đối với các nhà đầu tư, tổ chức có thể áp dụng chính sách đóng quỹ vĩnh viễn hoặc tạm thời để hạn chế dòng tiền chảy vào quỹ. Điều này giúp duy trì sự ổn định và khả năng dự đoán trong việc quản lý AUM.
Những giải pháp này giúp giảm thiểu biến động trong AUM và tạo điều kiện thuận lợi hơn cho quỹ trong việc thực hiện chiến lược đầu tư và đảm bảo hiệu quả trong quản lý tài sản.
Lợi ích của các giải pháp
Các biện pháp hạn chế sự thay đổi của AUM là gì vừa được nêu trên đóng vai trò quan trọng do những lý do sau:
- Tránh buộc phải mua hoặc bán chứng khoán: Nhờ áp dụng các biện pháp như giai đoạn lock-up và đóng quỹ, tổ chức có thể tránh được tình huống buộc phải mua hoặc bán chứng khoán, đặc biệt là khi thị trường kém thanh khoản. Điều này giúp tránh khó khăn và rủi ro không cần thiết trong việc thực hiện giao dịch.
- Kiểm soát tăng trưởng AUM: Giới hạn sự tăng trưởng quá mức của AUM giúp tránh các vấn đề liên quan đến phân bổ tài sản. Khi quỹ quản lý một số tiền lớn, việc đầu tư một cách hiệu quả trở nên khó khăn hơn. Bằng cách kiểm soát dòng tiền vào và ra, tổ chức có thể đảm bảo rằng AUM không tăng quá nhanh và tiếp tục thực hiện chiến lược đầu tư một cách bền vững.
- Đảm bảo ổn định trong chiến lược đầu tư: Nếu biến động của AUM được kiểm soát, quỹ có thể tiếp tục thực hiện chiến lược đầu tư của mình mà không phải điều chỉnh vị thế do dòng tiền vào và ra. Điều này mang lại sự ổn định và đồng nhất cho quỹ trong việc đạt được mục tiêu đầu tư mà không bị ảnh hưởng bởi yếu tố ngắn hạn như dòng tiền chảy vào và ra.
Tổng kết
Tóm lại, giá trị của tài sản quỹ quản lý luôn biến động do dòng tiền vào và ra của nhà đầu tư. Khi có dòng vốn đầu tư tăng lên và cổ tức được tái đầu tư, giá trị tài sản của quỹ tăng lên, ảnh hưởng tích cực đến tổng giá trị tài sản đang quản lý (AUM). Hiệu quả hoạt động của tài sản cũng có ảnh hưởng đến giá trị AUM.
Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch (SEC) tại Hoa Kỳ có quy định về AUM đối với các quỹ và công ty đầu tư. Để tuân thủ quy định này, các quỹ và công ty này phải đăng ký với SEC. SEC có trách nhiệm điều tiết thị trường tài chính để đảm bảo sự công bằng và trật tự. Yêu cầu đăng ký của SEC dựa trên giá trị AUM và có thể dao động từ 25 triệu đến 110 triệu đô la, tùy thuộc vào quy mô và vị trí của công ty.
Sức ảnh hưởng của chỉ số AUM như thế nào?
Chỉ số AUM là một yếu tố quan trọng để đánh giá quy mô và thành công của một công ty hoặc quỹ đầu tư. Nhà đầu tư nên xem xét chỉ số này trước khi quyết định đầu tư. Giá trị AUM cũng bao gồm lợi nhuận mà quỹ kiếm được, cho phép so sánh dễ dàng với các công ty hoặc quỹ trong cùng ngành. Nếu chỉ số AUM cao hơn, đó có thể cho thấy quỹ đang hoạt động tốt và có thể là một lựa chọn hấp dẫn để đầu tư.
Tuy nhiên, giá trị AUM không phải là yếu tố duy nhất cần xem xét khi quyết định đầu tư vào một quỹ. Cần quan tâm đến tỷ lệ chi phí, người quản lý quỹ, lợi nhuận trong quá khứ và nhiều yếu tố khác. Tổng cộng, nhà đầu tư nên xem xét cả chỉ số AUM và các yếu tố khác để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.
- Đánh giá và đo lường chỉ số AUM (Tổng giá trị tài sản đang quản lý) là một công việc quan trọng trong quản lý công ty, giúp xác định quy mô và nhận biết các sai sót. Công tác này đóng vai trò quan trọng trong việc ra quyết định.
- Các công ty đầu tư sử dụng chỉ số AUM để thu hút nhà đầu tư. Đối với các nhà đầu tư mới và dịch vụ quản lý tài sản, chỉ số này cũng là một yếu tố quan trọng cần xem xét.
- Sản phẩm có AUM lớn hơn thường áp dụng các biện pháp mua bán chính xác, đảm bảo tính thanh khoản của sản phẩm.
Tiêu chí để đánh giá sự thành công
Các công ty tài chính như ngân hàng, nhà quản lý tài sản, công ty bảo hiểm và các tổ chức tài chính khác sử dụng quy mô AUM làm công cụ để đo lường mức độ thành công. Điều này liên quan đến việc AUM thường có mối liên hệ với các chỉ số KPI khác.
Khi chỉ số Assets Under Management tăng, thường có xu hướng đi kèm với doanh thu tăng nếu tỷ lệ lợi nhuận trên tài sản (ROA) không thay đổi hoặc không có sự thay đổi đáng kể. Điều này cho thấy quy mô AUM có thể ảnh hưởng đến doanh thu của công ty.
Quy mô AUM cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định uy tín của tổ chức và ban quản lý. Thường thì các nhà quản lý tài sản và ngân hàng sẽ được đánh giá dựa trên quy mô AUM mà họ quản lý.
Hơn nữa, các gói thưởng và mức lương của ban quản lý thường phụ thuộc vào quy mô AUM. Điều này có nghĩa là quy mô AUM có thể ảnh hưởng trực tiếp đến phần thưởng và lợi ích tài chính của những người quản lý.
Phản ánh hoạt động của quỹ
Như đã trình bày về chỉ số AUM là gì, nếu giá trị này tăng quá nhanh, điều này có thể có tác động tiêu cực, đặc biệt đối với các nhà quản lý tài sản và nhà đầu tư có phong cách tích cực và mục tiêu hiệu suất vượt trội so với điểm chuẩn.
Việc có một quỹ AUM quá lớn gây khó khăn trong việc phân bổ tài sản một cách hiệu quả và có thể ảnh hưởng đến khả năng mua và bán chứng khoán với giá tốt. Điều này có thể làm giảm khả năng đạt được lợi nhuận cao hơn so với chỉ số thị trường.
Với dòng tiền đầu tư lớn hơn, các nhà quản lý tài sản thường phải tăng cường đa dạng hóa danh mục đầu tư. Tuy nhiên, điều này có thể gây trở ngại đối với mục tiêu đạt được hiệu suất vượt trội so với các tiêu chuẩn, vì việc phân tán tài sản có thể làm giảm tiềm năng tăng trưởng và tăng rủi ro.
Do đó, việc quản lý tăng trưởng AUM cần được thực hiện cẩn thận, để đảm bảo rằng các nhà quản lý tài sản có khả năng kiểm soát dòng tiền và duy trì mục tiêu đầu tư và hiệu suất mong muốn.
Tác động đến quyết định đầu tư
Chỉ số Assets Under Management được nhà đầu tư quỹ tương hỗ thường xem là một yếu tố quan trọng và thường dựa vào nó khi đưa ra quyết định đầu tư. Họ cho rằng nếu một quỹ có nhiều nhà đầu tư đã đầu tư vào, thì quỹ đó phải là một quỹ tốt.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng AUM không phải là yếu tố duy nhất để xem xét khi chọn quỹ đầu tư. Các yếu tố quan trọng khác bao gồm tỷ lệ chi phí của quỹ, uy tín của người quản lý quỹ và việc quỹ tuân thủ nhiệm vụ đầu tư. Vì vậy, trong quá trình chọn quỹ, cần xem xét các yếu tố khác nhau bên cạnh AUM để đảm bảo lựa chọn đầu tư hợp lý và đáp ứng mục tiêu tài chính của mỗi trader.
Quỹ đầu tư
Quỹ này có vốn chủ sở hữu không phụ thuộc hoàn toàn vào tài sản được quản lý, mà phụ thuộc vào người quản lý quỹ. Hiệu quả hoạt động của quỹ phụ thuộc vào những quyết định mà người quản lý quỹ đưa ra dựa trên điều kiện thị trường. Tùy thuộc vào những quyết định đó, quỹ có thể đạt được lợi nhuận cao hoặc thấp.
Quỹ nợ
Nếu bạn đang đầu tư vào Debt Fund, chỉ số Assets Under Management là một yếu tố quan trọng. Một Debt Fund với AUM lớn có nhiều tài sản được quản lý, điều này giúp phân chia chi phí cố định của quỹ cho số lượng nhà đầu tư tăng lên. Kết quả là, tỷ lệ chi phí giảm và lợi nhuận tăng cao hơn cho nhà đầu tư.
Quỹ vốn hóa nhỏ
Các quỹ vốn hóa nhỏ không phụ thuộc vào số lượng tài sản đang quản lý. Thay vào đó, các quỹ này thường áp dụng mô hình đầu tư định kỳ gọi là SIP (Systematic Investment Plan). Điều này có nghĩa là họ đầu tư một lượng nhỏ tiền đều đặn theo kế hoạch thay vì đầu tư một lần lớn.
Quỹ vốn hóa lớn
Các nhà đầu tư thường ưa thích đầu tư vào các quỹ có tài sản quản lý lớn hơn. Tuy nhiên, việc có tài sản quản lý cao không đồng nghĩa với lợi nhuận cao hơn, vì điều này phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Lợi nhuận mà các quỹ có vốn hóa lớn thu được chủ yếu phụ thuộc vào việc tạo ra lợi nhuận từ các tài sản được quản lý một cách hiệu quả.
Tác động mạnh mẽ đến các quỹ tương hỗ
Khi chỉ số Assets Under Management của một quỹ tăng lên quá nhanh, có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động của quỹ. Điều quan trọng là người quản lý quỹ phải có khả năng nhận biết và tận dụng các cơ hội trong thị trường. Họ đưa ra quyết định về việc mua vào và bán ra các khoản đầu tư, tận dụng những thay đổi trong thị trường đúng thời điểm. Qua quyết định của người quản lý quỹ, nhà đầu tư được hưởng lợi từ mức đầu tư hiệu quả.
Như vậy, hiểu rõ về khái niệm AUM là gì giữ vai trò quan trọng trong việc đánh giá quỹ đầu tư. Tuy nhiên, không nên chỉ dựa vào AUM để đưa ra quyết định đầu tư. Hãy cân nhắc tỷ lệ chi phí, uy tín của người quản lý quỹ và tuân thủ nhiệm vụ đầu tư. Tất cả những yếu tố này cùng tác động đến hiệu suất và thành công của một quỹ đầu tư. Khi kết hợp chúng, bạn có thể đưa ra quyết định thông thái và mang lại thành công cho công việc giao dịch của mình.
Qua bài viết, chúng ta đã tìm hiểu về khái niệm AUM, cách tính và tầm quan trọng của nó trong quyết định đầu tư. Hy vọng thông tin này sẽ hữu ích cho công việc giao dịch của bạn. Chúc bạn may mắn và thành công!
Xem thêm:
FXCE là gì? Lưu ý gì khi quyết định trade quỹ FXCE?
Danh sách những quỹ Index Fund phổ biến tại Việt Nam
Tôi là Trang Thái Hùng – tác giả của những bài viết trên ForexDictionary, với kinh nghiệm hơn 5 năm trong lĩnh vực đầu tư tài chính tôi muốn chia sẻ đến bạn đọc các kiến thức mà tôi đã tích luỹ được, vững kiến thức chọn được nơi đầu tư an toàn lợi nhuận khủng không còn là chuyện quá khó.